|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se dégarnir
![](img/dict/02C013DD.png) | [se dégarnir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mất đi, hết đi, vắng đi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se déganir de feuilles | | mất lá đi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La salle se dégarnit de spectateurs | | phòng hết khán giả. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa tête se dégarnit | | đầu ông ta rụng tóc đi. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rụng tóc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il commence à se déganir | | ông ấy bắt đầu bị rụng tóc |
|
|
|
|